Latest Post

PHÉP TRỪ CÓ NHỚ SỐ CÓ 2 CHỮ SỐ CHO SỐ CÓ 1 CHỮ SỐ

LUYỆN TẬP PHÉP TRỪ

LUYỆN TẬP PHÉP TRỪ CÓ NHỚ

LUYỆN TẬP PHÉP TRỪ CÓ NHỚ

LUYỆN TẬP PHÉP CỘNG CÓ NHỚ

LUYỆN TẬP PHÉP CỘNG CÓ NHỚ

 


📘 CHỦ ĐỀ: MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ


📌 I. Thu thập và biểu diễn số liệu thống kê

🧠 Lý thuyết:

  • Thống kê là quá trình thu thập, xử lý, phân tích và trình bày số liệu.

  • Số liệu thống kê có thể biểu diễn bằng bảng, biểu đồ đoạn thẳng, biểu đồ cột.

  • Các bước thực hiện:

    1. Xác định mục tiêu thống kê

    2. Thu thập số liệu

    3. Lập bảng thống kê

    4. Vẽ biểu đồ tương ứng

🔍 Ghi nhớ: Số liệu cần rõ ràng, chính xác và dễ hiểu khi trình bày.

📎 Ví dụ:

  1. Thống kê chiều cao của 10 học sinh lớp 7A, lập bảng và vẽ biểu đồ cột.

  2. Số học sinh thích từng môn học: Toán (20), Văn (15), Anh (10), vẽ biểu đồ đoạn thẳng.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Ghi lại nhiệt độ các ngày trong tuần, lập bảng thống kê.

  2. Vẽ biểu đồ đoạn thẳng biểu diễn số liệu: thứ 2 (30°C), thứ 3 (31°C), thứ 4 (28°C)...

  3. Lập bảng số học sinh tham gia các môn thể thao: đá bóng, cầu lông, bóng rổ...

Nâng cao:
4. Một khảo sát cho thấy số học sinh thích các loại sách: truyện tranh (12), khoa học (8), kỹ năng (5). Vẽ biểu đồ cột.
5. Em hãy tạo một cuộc khảo sát nhỏ trong lớp và trình bày bằng biểu đồ đoạn thẳng.


📌 II. Số trung bình cộng

🧠 Lý thuyết:

  • Số trung bình cộng là giá trị đại diện cho một nhóm số liệu.

  • Công thức: xˉ=x1+x2++xnn\bar{x} = \frac{x_1 + x_2 + \cdots + x_n}{n}

🔍 Ghi nhớ: Số trung bình cộng giúp rút gọn dữ liệu và so sánh dễ hơn.

📎 Ví dụ:

  1. Điểm kiểm tra: 6, 7, 8, 9 → Trung bình = (6 + 7 + 8 + 9) : 4 = 7,5

  2. Nhiệt độ trung bình 5 ngày: 30°C, 29°C, 31°C, 28°C, 30°C → TB = 29,6°C

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Tính số trung bình cộng các số: 2, 5, 8, 9.

  2. Một học sinh có điểm kiểm tra các môn: 6, 7, 8. Tính điểm trung bình.

  3. Số bước đi trong 7 ngày: 5000, 6000, 4500,... Tính số trung bình.

Nâng cao:
4. Một cửa hàng bán được: 10, 12, 8, 15, 9 sản phẩm trong 5 ngày. Tính trung bình mỗi ngày bán được bao nhiêu.
5. Tìm x: trung bình cộng của 6, 7, x bằng 8.


📚 Kết thúc chủ đề: MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ
✅ Bạn đã biết cách thu thập, trình bày số liệu và tính số trung bình cộng.
👉 Hãy thử khảo sát thực tế và tự vẽ biểu đồ để luyện kỹ năng thống kê!



📘 CHỦ ĐỀ: GÓC VÀ ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG


📌 I. Góc và cách đo góc

🧠 Lý thuyết:

  • Góc là hình tạo bởi hai tia chung gốc.

  • Đơn vị đo góc: độ (°)

  • Dụng cụ đo: thước đo góc (thước đo độ)

🔍 Ghi nhớ: Góc vuông = 90°; Góc nhọn < 90°; Góc tù > 90° và < 180°

📎 Ví dụ:

  1. Góc giữa kim giờ và kim phút lúc 3h là 90°.

  2. Vẽ góc 60° bằng thước đo góc.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Dùng thước đo góc để đo các góc sau (trên hình vẽ).

  2. Phân loại các góc: 45°, 90°, 120°.

  3. Vẽ góc có số đo: 30°, 150°.

Nâng cao:
4. Tính tổng ba góc trong tam giác ABC biết hai góc lần lượt là 40° và 75°.
5. Một góc kém góc vuông 28°, tính số đo góc đó.


📌 II. Hai đường thẳng song song – Đồng vị – So le trong

🧠 Lý thuyết:

  • Hai đường thẳng song song là hai đường thẳng không bao giờ cắt nhau dù kéo dài.

  • Khi cắt hai đường thẳng song song bởi một đường thẳng khác (đường cắt):

    • Góc đồng vị bằng nhau

    • Góc so le trong bằng nhau

    • Góc trong cùng phía bù nhau

🔍 Ghi nhớ: Nếu hai góc đồng vị bằng nhau thì hai đường thẳng là song song.

📎 Ví dụ:

  1. Hai đường thẳng a // b. Đường thẳng c cắt a, b. Tính số đo các góc tạo thành.

  2. Góc so le trong: 1=2\angle 1 = \angle 2

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Xác định các cặp góc đồng vị, so le trong, trong cùng phía trên hình vẽ.

  2. Tính các góc còn lại khi biết một góc cắt là 70°.

Nâng cao:
3. Cho biết góc đồng vị là 110°, tìm các góc còn lại.
4. Chứng minh hai đường thẳng song song bằng cách sử dụng các cặp góc.


📌 III. Tính chất và dấu hiệu nhận biết hai đường thẳng song song

🧠 Lý thuyết:

  • Tính chất:

    • Nếu hai đường thẳng cắt bởi một đường thứ ba tạo ra các góc đồng vị bằng nhau thì hai đường đó song song.

    • Tương tự với góc so le trong.

  • Dấu hiệu:

    • Nếu một cặp góc đồng vị (hoặc so le trong) bằng nhau ⇒ hai đường thẳng song song.

🔍 Ghi nhớ: Có thể dùng ê ke hoặc thước để kiểm tra song song trong thực tế.

📎 Ví dụ:

  1. Trên hình vẽ, dùng tính chất góc để chứng minh hai đường thẳng a // b.

  2. Kiểm tra tính song song của hai cạnh bàn học bằng ê ke.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Vẽ hai đường thẳng song song bằng thước và ê ke.

  2. Chứng minh hai đường thẳng song song nếu biết: A=B=60°\angle A = \angle B = 60°.

Nâng cao:
3. Tìm góc x biết hai đường thẳng song song, một góc tạo bởi đường cắt là 3x+15°3x + 15°, góc đồng vị là 75°75°.
4. Áp dụng để kiểm tra xem hai mép cửa sổ có song song không.


📚 Kết thúc chủ đề: GÓC VÀ ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG
✅ Bạn đã hiểu về các loại góc, tính chất của hai đường song song, cách chứng minh và áp dụng thực tế.
👉 Hãy luyện tập thêm với thước và ê ke để quan sát hình học xung quanh!



📘 CHỦ ĐỀ: CÁC HÌNH KHỐI TRONG THỰC TIỄN


📌 I. Hình hộp chữ nhật – Hình lập phương

🧠 Lý thuyết:

  • Hình hộp chữ nhật là hình khối có 6 mặt đều là hình chữ nhật.

  • Hình lập phương là trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật với 6 mặt là hình vuông.

🔍 Ghi nhớ: Hình lập phương có 12 cạnh bằng nhau, 8 đỉnh và 6 mặt vuông.

📎 Ví dụ:

  1. Một hình lập phương có cạnh 5cm.

  2. Một hộp quà hình hộp chữ nhật có kích thước dài 10cm, rộng 6cm, cao 4cm.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Vẽ hình hộp chữ nhật và ghi tên các đỉnh, cạnh, mặt.

  2. Nêu đặc điểm giống và khác nhau giữa hình hộp chữ nhật và hình lập phương.

  3. Tính tổng số cạnh, đỉnh, mặt của mỗi hình.

Nâng cao:
4. Có thể ghép 8 hình lập phương nhỏ thành hình hộp chữ nhật không? Vì sao?
5. Cho hình lập phương cạnh a, chứng minh: diện tích toàn phần là 6a26a^2.


📌 II. Diện tích xung quanh và thể tích của hình hộp chữ nhật, hình lập phương

🧠 Lý thuyết:

  • Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật: Sxq=2h(a+b)S_{xq} = 2h(a + b)

  • Diện tích toàn phần: Stp=2(ab+ah+bh)S_{tp} = 2(ab + ah + bh)

  • Thể tích hình hộp chữ nhật: V=abhV = abh

  • Hình lập phương: Stp=6a2S_{tp} = 6a^2, V=a3V = a^3

📎 Ví dụ:

  1. Hộp sữa có kích thước: dài 10cm, rộng 5cm, cao 20cm. Tính diện tích toàn phần và thể tích.

  2. Hình lập phương cạnh 4cm: tính diện tích và thể tích.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật: a = 8cm, b = 4cm, h = 6cm.

  2. Tính thể tích của hình lập phương có cạnh 7cm.

Nâng cao:
3. Một hình hộp chữ nhật có thể tích 240cm³, chiều cao 6cm, đáy là hình vuông. Tìm độ dài cạnh đáy.
4. Nếu thể tích hình lập phương là 125cm³, cạnh hình lập phương bằng bao nhiêu?


📌 III. Hình lăng trụ đứng tam giác – Hình lăng trụ đứng tứ giác

🧠 Lý thuyết:

  • Lăng trụ đứng có đáy là đa giác và các mặt bên là hình chữ nhật.

  • Lăng trụ đứng tam giác: đáy là tam giác.

  • Lăng trụ đứng tứ giác: đáy là tứ giác.

🔍 Ghi nhớ: Mặt bên vuông góc với mặt đáy, chiều cao là cạnh bên.

📎 Ví dụ:

  1. Mô hình nhà lều có dạng lăng trụ tam giác.

  2. Hộp quà hình lăng trụ đứng tứ giác.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Vẽ hình lăng trụ đứng tam giác, ghi tên các mặt.

  2. Đếm số mặt, cạnh, đỉnh của hình lăng trụ đứng tứ giác.

Nâng cao:
3. Có thể lắp ghép các hình tam giác đều để tạo thành lăng trụ đứng không? Giải thích.
4. Cho chiều cao và diện tích đáy, hãy tính thể tích hình lăng trụ tam giác.


📌 IV. Diện tích xung quanh và thể tích của lăng trụ đứng tam giác, tứ giác

🧠 Lý thuyết:

  • Diện tích xung quanh: tổng diện tích các mặt bên.

  • Thể tích: V=Sđaˊy×hV = S_{đáy} \times h

🔍 Ghi nhớ: Các mặt bên là hình chữ nhật có cùng chiều cao.

📎 Ví dụ:

  1. Lăng trụ đứng tam giác có diện tích đáy 20cm², chiều cao 10cm.

  2. Tính diện tích xung quanh biết ba cạnh đáy: 3cm, 4cm, 5cm và chiều cao 6cm.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Tính thể tích hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy hình chữ nhật: 5cm x 3cm, cao 10cm.

  2. Tính diện tích xung quanh nếu biết độ dài các cạnh đáy và chiều cao.

Nâng cao:
3. Một hình lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả cạnh bằng 6cm. Tính diện tích toàn phần.
4. Tính thể tích hình lăng trụ đứng tứ giác đều biết diện tích đáy và chiều cao.


📌 V. Thực hành và trải nghiệm: Đo đạc và gấp hình

🧠 Nội dung:

  • Đo chiều dài các cạnh mô hình thật (hộp sữa, thùng carton...)

  • Gấp giấy thành hình hộp chữ nhật, hình lập phương hoặc hình lăng trụ.

🔍 Ghi nhớ: Sử dụng thước, ê ke và kéo để đo – vẽ – gấp chính xác.

📝 Bài tập:

  1. Đo kích thước hộp đựng bút của em, tính thể tích.

  2. Vẽ và cắt – gấp một hình hộp chữ nhật từ giấy bìa.

  3. Quan sát và ghi nhận các vật thể trong nhà mang hình khối đã học.


📚 Kết thúc chủ đề: CÁC HÌNH KHỐI TRONG THỰC TIỄN
✅ Bạn đã nắm được các loại hình khối thường gặp, cách tính diện tích, thể tích và áp dụng thực tế.
👉 Hãy tự thực hành để rèn kỹ năng đo đạc – tính toán – gấp hình!

CLB TOÁN QUỐC TẾ

CHIA SẺ VÀ HỌC HỎI {facebook#http://facebook.com/toantuduyquocte}

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.