Các hình khối trong thực tiễn - Toán 7 - HK



📘 CHỦ ĐỀ: CÁC HÌNH KHỐI TRONG THỰC TIỄN


📌 I. Hình hộp chữ nhật – Hình lập phương

🧠 Lý thuyết:

  • Hình hộp chữ nhật là hình khối có 6 mặt đều là hình chữ nhật.

  • Hình lập phương là trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật với 6 mặt là hình vuông.

🔍 Ghi nhớ: Hình lập phương có 12 cạnh bằng nhau, 8 đỉnh và 6 mặt vuông.

📎 Ví dụ:

  1. Một hình lập phương có cạnh 5cm.

  2. Một hộp quà hình hộp chữ nhật có kích thước dài 10cm, rộng 6cm, cao 4cm.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Vẽ hình hộp chữ nhật và ghi tên các đỉnh, cạnh, mặt.

  2. Nêu đặc điểm giống và khác nhau giữa hình hộp chữ nhật và hình lập phương.

  3. Tính tổng số cạnh, đỉnh, mặt của mỗi hình.

Nâng cao:
4. Có thể ghép 8 hình lập phương nhỏ thành hình hộp chữ nhật không? Vì sao?
5. Cho hình lập phương cạnh a, chứng minh: diện tích toàn phần là 6a26a^2.


📌 II. Diện tích xung quanh và thể tích của hình hộp chữ nhật, hình lập phương

🧠 Lý thuyết:

  • Diện tích xung quanh hình hộp chữ nhật: Sxq=2h(a+b)S_{xq} = 2h(a + b)

  • Diện tích toàn phần: Stp=2(ab+ah+bh)S_{tp} = 2(ab + ah + bh)

  • Thể tích hình hộp chữ nhật: V=abhV = abh

  • Hình lập phương: Stp=6a2S_{tp} = 6a^2, V=a3V = a^3

📎 Ví dụ:

  1. Hộp sữa có kích thước: dài 10cm, rộng 5cm, cao 20cm. Tính diện tích toàn phần và thể tích.

  2. Hình lập phương cạnh 4cm: tính diện tích và thể tích.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật: a = 8cm, b = 4cm, h = 6cm.

  2. Tính thể tích của hình lập phương có cạnh 7cm.

Nâng cao:
3. Một hình hộp chữ nhật có thể tích 240cm³, chiều cao 6cm, đáy là hình vuông. Tìm độ dài cạnh đáy.
4. Nếu thể tích hình lập phương là 125cm³, cạnh hình lập phương bằng bao nhiêu?


📌 III. Hình lăng trụ đứng tam giác – Hình lăng trụ đứng tứ giác

🧠 Lý thuyết:

  • Lăng trụ đứng có đáy là đa giác và các mặt bên là hình chữ nhật.

  • Lăng trụ đứng tam giác: đáy là tam giác.

  • Lăng trụ đứng tứ giác: đáy là tứ giác.

🔍 Ghi nhớ: Mặt bên vuông góc với mặt đáy, chiều cao là cạnh bên.

📎 Ví dụ:

  1. Mô hình nhà lều có dạng lăng trụ tam giác.

  2. Hộp quà hình lăng trụ đứng tứ giác.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Vẽ hình lăng trụ đứng tam giác, ghi tên các mặt.

  2. Đếm số mặt, cạnh, đỉnh của hình lăng trụ đứng tứ giác.

Nâng cao:
3. Có thể lắp ghép các hình tam giác đều để tạo thành lăng trụ đứng không? Giải thích.
4. Cho chiều cao và diện tích đáy, hãy tính thể tích hình lăng trụ tam giác.


📌 IV. Diện tích xung quanh và thể tích của lăng trụ đứng tam giác, tứ giác

🧠 Lý thuyết:

  • Diện tích xung quanh: tổng diện tích các mặt bên.

  • Thể tích: V=Sđaˊy×hV = S_{đáy} \times h

🔍 Ghi nhớ: Các mặt bên là hình chữ nhật có cùng chiều cao.

📎 Ví dụ:

  1. Lăng trụ đứng tam giác có diện tích đáy 20cm², chiều cao 10cm.

  2. Tính diện tích xung quanh biết ba cạnh đáy: 3cm, 4cm, 5cm và chiều cao 6cm.

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Tính thể tích hình lăng trụ đứng tứ giác có đáy hình chữ nhật: 5cm x 3cm, cao 10cm.

  2. Tính diện tích xung quanh nếu biết độ dài các cạnh đáy và chiều cao.

Nâng cao:
3. Một hình lăng trụ đứng tam giác đều có tất cả cạnh bằng 6cm. Tính diện tích toàn phần.
4. Tính thể tích hình lăng trụ đứng tứ giác đều biết diện tích đáy và chiều cao.


📌 V. Thực hành và trải nghiệm: Đo đạc và gấp hình

🧠 Nội dung:

  • Đo chiều dài các cạnh mô hình thật (hộp sữa, thùng carton...)

  • Gấp giấy thành hình hộp chữ nhật, hình lập phương hoặc hình lăng trụ.

🔍 Ghi nhớ: Sử dụng thước, ê ke và kéo để đo – vẽ – gấp chính xác.

📝 Bài tập:

  1. Đo kích thước hộp đựng bút của em, tính thể tích.

  2. Vẽ và cắt – gấp một hình hộp chữ nhật từ giấy bìa.

  3. Quan sát và ghi nhận các vật thể trong nhà mang hình khối đã học.


📚 Kết thúc chủ đề: CÁC HÌNH KHỐI TRONG THỰC TIỄN
✅ Bạn đã nắm được các loại hình khối thường gặp, cách tính diện tích, thể tích và áp dụng thực tế.
👉 Hãy tự thực hành để rèn kỹ năng đo đạc – tính toán – gấp hình!

Đăng nhận xét

[facebook][blogger]

CLB TOÁN QUỐC TẾ

CHIA SẺ VÀ HỌC HỎI {facebook#http://facebook.com/toantuduyquocte}

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.