Số Hữu Tỉ

EBOOK BÀI GIẢNG TOÁN 7 – CHỦ ĐỀ: SỐ HỮU TỈ
Biên soạn: Chiến ITM
Phong cách trình bày: Ngắn gọn – Dễ nhớ – Có ví dụ – Bài tập từ cơ bản đến nâng cao


📘 CHỦ ĐỀ: SỐ HỮU TỈ


📌 I. Tập hợp số hữu tỉ

🧠 Lý thuyết:

  • Số hữu tỉ là số viết được dưới dạng ab\frac{a}{b}, với a,bZ,b0a, b \in \mathbb{Z}, b \neq 0.

  • Ký hiệu tập hợp số hữu tỉ là Q\mathbb{Q}.

  • Mọi số nguyên, số thập phân hữu hạn hoặc vô hạn tuần hoàn đều là số hữu tỉ.

  • Trên trục số, giữa hai số hữu tỉ luôn có vô số số hữu tỉ khác.

🔍 Ghi nhớ: ZQR\mathbb{Z} \subset \mathbb{Q} \subset \mathbb{R}

📎 Ví dụ:

  1. 0,75=34Q0,75 = \frac{3}{4} \in \mathbb{Q}     2. 2=21Q-2 = \frac{-2}{1} \in \mathbb{Q}

  2. 1,23=3730Q1,2\overline{3} = \frac{37}{30} \in \mathbb{Q}

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Viết các số sau dưới dạng phân số: 0,6;1,25;2,50,6; -1,25; 2,5.

  2. Cho các số: 58;0,75;3,21\frac{5}{8}; -0,75; 3,2\overline{1}. Chứng minh chúng là số hữu tỉ.

  3. Biểu diễn các số 32;0;1,25\frac{-3}{2}; 0; 1,25 trên trục số.

Nâng cao:
4. Giữa hai số 23\frac{2}{3}34\frac{3}{4} có tồn tại bao nhiêu số hữu tỉ?
5. Có đúng không: “Mọi số thập phân là số hữu tỉ”? Giải thích.
6. Tìm 3 số hữu tỉ liên tiếp sao cho tổng của chúng bằng 0.


📌 II. Phép tính với số hữu tỉ

🧠 Lý thuyết:

  • Cộng, trừ: Quy đồng mẫu rồi tính tử số.

  • Nhân: Nhân tử với tử, mẫu với mẫu.

  • Chia: Nhân với phân số nghịch đảo.

🔍 Ghi nhớ: Luôn rút gọn kết quả về phân số tối giản!

📎 Ví dụ:

  1. 34+25=2320\frac{3}{4} + \frac{2}{5} = \frac{23}{20}   2. 56:(23)=54\frac{5}{6} : (-\frac{2}{3}) = -\frac{5}{4}

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. 23+14\frac{2}{3} + \frac{1}{4};   2. 5612\frac{5}{6} - \frac{1}{2}

  2. (4523):(37)\left( \frac{4}{5} \cdot \frac{2}{3} \right) : \left( -\frac{3}{7} \right)

Nâng cao:
4. Chứng minh: Nếu x,yQ,y0xyQx, y \in \mathbb{Q}, y \neq 0 \Rightarrow \frac{x}{y} \in \mathbb{Q}.
5. Cho x=12,y=34x = \frac{1}{2}, y = -\frac{3}{4}, tính biểu thức A=x+yxyA = \frac{x + y}{x \cdot y}.
6. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức B=2x1B = \left| \frac{2}{x} - 1 \right| khi xQ+x \in \mathbb{Q}^+.


📌 III. Lũy thừa của số hữu tỉ

🧠 Lý thuyết:

  • an=aaaa^n = a \cdot a \cdot \dots \cdot a (n thừa số).

  • (ab)n=anbn\left( \frac{a}{b} \right)^n = \frac{a^n}{b^n}

🔍 Ghi nhớ: Lũy thừa bậc chẵn của số âm luôn dương; bậc lẻ giữ nguyên dấu.

📎 Ví dụ:

  1. (23)2=49\left( \frac{2}{3} \right)^2 = \frac{4}{9}   2. (12)3=18\left( -\frac{1}{2} \right)^3 = -\frac{1}{8}

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Tính: (56)2\left( \frac{5}{6} \right)^2;   2. So sánh: (34)2\left( \frac{3}{4} \right)^2916\frac{9}{16}

Nâng cao:
3. Chứng minh: (ab)20\left( \frac{a}{b} \right)^2 \geq 0 với mọi a,bZ,b0a, b \in \mathbb{Z}, b \neq 0.
4. Tính giá trị: A=(12+13)2(1213)2A = \left( \frac{1}{2} + \frac{1}{3} \right)^2 - \left( \frac{1}{2} - \frac{1}{3} \right)^2.
5. Giải: (x2)2=916\left( \frac{x}{2} \right)^2 = \frac{9}{16}.


📌 IV. Quy tắc dấu ngoặc và chuyển vế

🧠 Lý thuyết:

  • Bỏ dấu ngoặc có dấu “–” trước: đổi dấu bên trong.

  • Khi chuyển vế: đổi dấu số hạng.

🔍 Ghi nhớ: (ab)=a+b-(a - b) = -a + b   a+x=bx=baa + x = b \Rightarrow x = b - a

📎 Ví dụ:

  1. Rút gọn: 3(2x4)=72x3 - (2x - 4) = 7 - 2x

  2. Giải phương trình: x23=14x=132\frac{x}{2} - 3 = \frac{1}{4} \Rightarrow x = \frac{13}{2}

📝 Bài tập:

Cơ bản:

  1. Rút gọn: 5(32x)5 - (3 - 2x);   2. [2x(3x4)]-[2x - (3x - 4)]

Nâng cao:
3. Giải phương trình: x34=12x - \frac{3}{4} = \frac{1}{2}
4. Tìm x: 2x(3x4)=72x - (3x - 4) = 7
5. Giải phương trình: x3(x12)=56\frac{x}{3} - (x - \frac{1}{2}) = \frac{5}{6}


📌 TỔNG KẾT CHỦ ĐỀ: SỐ HỮU TỈ

✨ Những điều cần nhớ:

  • Biết xác định số hữu tỉ và viết được chúng dưới dạng ab\frac{a}{b}.

  • Thực hiện thành thạo các phép tính: cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ.

  • Vận dụng được lũy thừa và các quy tắc dấu ngoặc.

  • Giải được các phương trình đơn giản với số hữu tỉ.

🔍 Ghi nhớ trọng tâm: Tập hợp Q\mathbb{Q} rộng hơn Z\mathbb{Z}, chứa nhiều dạng số quen thuộc như phân số, thập phân hữu hạn và thập phân tuần hoàn.


🧠 BÀI TẬP TỔNG HỢP NÂNG CAO

  1. Chứng minh: Tích của hai số hữu tỉ luôn là một số hữu tỉ.

  2. Cho x=34,y=56x = \frac{3}{4}, y = -\frac{5}{6}, tính: A=x2+2xy+y2A = x^2 + 2xy + y^2.

  3. So sánh hai biểu thức: (56)2\left( \frac{5}{6} \right)^22536\frac{25}{36}.

  4. Giải phương trình: 3x458=12\frac{3x}{4} - \frac{5}{8} = \frac{1}{2}.

  5. Tìm giá trị nhỏ nhất của: B=1x2B = \left| \frac{1}{x} - 2 \right| với x>0x > 0.

  6. Biểu diễn số hữu tỉ 75\frac{-7}{5} và hai số nằm giữa nó và 0 trên trục số.

  7. Rút gọn và tính giá trị biểu thức: C=(23+14)2(2314)2C = \left( \frac{2}{3} + \frac{1}{4} \right)^2 - \left( \frac{2}{3} - \frac{1}{4} \right)^2.

  8. Tìm x: (x+13)2=4936\left( x + \frac{1}{3} \right)^2 = \frac{49}{36}.

  9. Chứng minh: Nếu a,bQa2+b2a+bQa, b \in \mathbb{Q} \Rightarrow \frac{a^2 + b^2}{a + b} \in \mathbb{Q}.

  10. Cho biểu thức: D=x21x1D = \frac{x^2 - 1}{x - 1}. Tìm điều kiện của x để D là số hữu tỉ và tính D.


📚 Kết thúc chủ đề: SỐ HỮU TỈ
✅ Bạn đã nắm được khái niệm – phép tính – lũy thừa – chuyển vế với số hữu tỉ.
👉 Hãy luyện tập thêm để thành thạo!


Đăng nhận xét

[facebook][blogger]

CLB TOÁN QUỐC TẾ

CHIA SẺ VÀ HỌC HỎI {facebook#http://facebook.com/toantuduyquocte}

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.